U Đại Tràng và những điều cần biết

U đại tràng, u ruột kết những điều cần biết

U đại tràng hay còn gọi là u ruột kết là bệnh có nguy cơ mắc ở nhiều lứa tuổi. Nhưng tỷ lệ mắc bệnh cao từ trên 50 tuổi. Thừa cân, hút thuốc, chế độ ăn chất béo thấp sợi, lịch sử gia đình… là những nguyên nhân gây ra căn bệnh này. Bệnh cần được phát hiện sớm, để có phương pháp chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. U đại tràng là gì?

Là môt polip đại tràng, là một cụm nhỏ các tế bào hình thức trên lớp lót của ruột kết. Đa số các khối u đại tràng ở dạng lành tính, nhưng có một số trở thành ung thư theo thời gian. Mọi đối tượng, lứa tuổi đều có nguy cơ khối u đại tràng phát triển, nhưng tỷ lệ cao ở những người từ trên 50 tuổi. Thông thường khối u đại tràng không gây ra triệu chứng, nên chúng ta nên đi kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu thì có thể điều trị một cách đơn giản.

2. Yếu tố phát triển u đại tràng

Những yếu tố sau đây có thể góp phần vào sự hình thành của khối u ruột kết và ung thư ruột kết. Chúng bao gồm:
  • Tuổi: Đa số các trường hợp bị ung thư ruột kết từ 50 tuổi trở lên. Nguy cơ tăng bắt đầu ở độ tuổi 40.
  • Viêm đường ruột: Các bệnh về đường ruột bị viêm như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn, có thể làm tăng nguy cơ mắc u đại tràng.
  • Lịch sử gia đình: Trong gia đình, nếu có cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con có khả năng phát triển u đại tràng thì tỷ lệ mắc cao hơn so với bình thường. Trong một số trường hợp kết nối này không phải là cha truyền con nối hoặc di truyền. Ví dụ, bệnh ung thư trong cùng một gia đình có thể chia sẻ kết quả từ tiếp xúc với một chất gây ung thư (carcinogen) trong môi trường hoặc từ chế độ ăn tương tự hoặc do yếu tố lối sống.
  • Hút thuốc lá và rượu: Hút thuốc lá có khả năng gây ra các bệnh nguy hiểm trong đó có khối u đại tràng và ung thư đại tràng. Người hút thuốc nguy cơ mắc bệnh tăng 20%. Uống rượu bia vượt quá cũng làm tăng nguy cơ phát triển khối u. Việc kết hợp hút thuốc và uống rượu bia càng đẩy tăng nguy cơ phát triển của khối u lên nhiều lần so với người bình thường.
  • Ít vận động: Lối sống ít vận động nhiều khả năng làm tăng khả năng phát triển ung thư đại tràng. Nguyên nhân là do khi không hoạt động, thời gian thải ở lại ruột già dài hơn.
  • Trọng lượng: Thừa cân hoặc béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư đại tràng.
  • Chủng tộc: Nếu là người Do Thái hoặc người da đen thì có nguy cơ cao u đại tràng phát triển
  • Thừa kế gene đột biến: Một trong những yếu tố nguy cơ khối u đại tràng là đột biến di truyền. Một số trường hợp nhỏ các bệnh ung thư ruột kết là kết quả của đột biến gen. Nếu bố hoặc mẹ có gen đột biến, có cơ hội 50% thế hệ sau kế thừa đột biến. Mặc dù kế thừa một gen khiếm khuyết làm tăng nguy cơ rất nhiều, không phải tất cả mọi người với gen đột biến phát triển bệnh ung thư.
  • Gia đình adenomatous polyposis (FAP): Đây là trường hợp rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra phát triển hàng trăm, thậm chí hàng ngàn các khối u trong màng của ruột già trong những năm đầu tuổi thiếu niên. Nếu không được điều trị, nguy cơ phát triển ung thư ruột già gần như 100%, thường là trước tuổi 40.
  • Hội chứng Gardner: Hội chứng này ít gặp hơn và là một biến thể của FAP. Tình trạng này gây ra khối u phát triển trong suốt ruột già và ruột non. Cũng có thể phát triển các khối u noncancerous ở các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả da (u nang bã nhờn và lipomas), xương và bụng.
  • MYH – liên polyposis (MAP): Điều này được thừa hưởng tình trạng cũng tương tự như FAP. Những người có khối u thường phát triển MAP nhiều adenomatous và ung thư ruột già ở độ tuổi trẻ, chẳng hạn như ở độ tuổi 20. Đây là một căn bệnh mới được phát hiện.
  • Hội chứng Lynch: Hay còn gọi là ung thư đại trực tràng di truyền nonpolyposis (HNPCC) là hình thức phổ biến nhất của ung thư đại tràng di truyền. Những người có hội chứng Lynch có xu hướng phát triển các khối u đại tràng tương đối ít, nhưng những khối u có thể nhanh chóng trở thành ác tính.
  • Hội chứng Peutz – Jeghers (PJS): Tình trạng di truyền này thường bắt đầu với tàn nhang phát triển trên khắp cơ thể, bao gồm cả môi, nướu răng và bàn chân. Sau đó, khối u lành tính phát triển trong ruột. Những khối u có thể trở thành ác tính, làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết.

3. Triệu chứng

Khối u phát triển từ nhỏ hơn hạt đậu cho đến bằng quả bóng golf. Khối u nhỏ thường không gây nguy hiểm. Đôi khi u đại tràng cũng có thể gây ra những triệu chứng:

  • Chảy máu trực tràng: Biểu hiện khi đi tiêu thường xuất hiện máu đỏ. Đây có thể là một dấu hiệu của khối u đại tràng hay ung thư ruột già, trực tràng chảy máu có thể chỉ ra các điều kiện khác, chẳng hạn như trĩ hay vết nứt của trẻ vị thành niên ở hậu môn. Trường hợp này nên cần sự tư vấn của bác sỹ.
  • Máu trong phân: Máu thường ở dạng vệt đỏ trong phân hoặc đi tiêu đen xuất hiện. Tuy nhiên, một sự thay đổi về màu sắc không phải luôn luôn chỉ ra một vấn đề, bổ sung sắt và một số thuốc chống tiêu chảy có thể làm cho phân có màu đen, trong khi củ cải đỏ và cam thảo có thể biến phân có màu đỏ.
  • Táo bón, tiêu chảy, thu hẹp phân: Mặc dù sự thay đổi trong thói quen ruột kéo dài lâu hơn một tuần có thể chỉ ra sự hiện diện của một polip đại tràng lớn, nó cũng có thể do một số điều kiện khác.
  • Đau hoặc tắc nghẽn: Đôi khi một polip đại tràng lớn có thể cản trở một phần ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn, nôn và táo bón nặng.

Lưu ý: Nên đi khám bác sỹ nếu xuất hiện những triệu chứng sau đây

  • Đau bụng
  • Máu trong phân
  • Một sự thay đổi trong thói quen ruột kéo dài lâu hơn một tuần

Người bệnh nên được kiểm tra thường xuyên cho khối u nếu như đang ở độ tuổi trên 50, hoặc có những yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng.

4. Phân loại khối u đại tràng

Có 3 loại chính:

  • Adenomatous: Khoảng hai phần ba của tất cả các khối u thuộc thể loại này. Tuy có một tỷ lệ phần trăm nhỏ của những khối u thực sự trở thành ung thư, khối u ác tính gần như tất cả adenomatous.
  • Hyperplastic: Hầu hết các khối u còn lại là hyperplastic. Các khối u thường xảy ra nhất trong đại tràng và trực tràng. Thông thường ít hơn 5 mm kích thước, rất hiếm khi ác tính.
  • Viêm: Những bướu thịt có thể theo một dạng của viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn của ruột kết. Khối u không có mối đe dọa lớn, có viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn của ruột kết tổng thể làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết.

5. Xét nghiệm và chẩn đoán

Xét nghiệm sàng lọc đóng một vai trò quan trọng trong việc phát hiện khối u trước khi chúng trở thành ung thư. Các xét nghiệm này cũng có thể giúp tìm ung thư đại trực tràng ở giai đoạn đầu, khi có một cơ hội tốt của phục hồi. Mỗi phương pháp có một ưu nhược điểm riêng, vì vậy nên tham khảo ý kiến của bác sỹ trước khi thực hiện.

  • Tìm máu trong phân: Thử nghiệm này không xâm lấn tìm máu trong một mẫu phân. Thử nghiệm này tuy dễ dàng, thiết kế để tầm soát ung thư, không phải bướu thịt. Nhưng phương pháp này dẫn đến kết quả âm tính, nên các bác sỹ thường khuyên nên dùng phương pháp khác.
  • Soi đại trang sigmoid (Sigmoidoscopy): Phương pháp Sigmoidoscopy chỉ nhìn vào cuối cùng của ruột già, và kiểm tra này không phát hiện khối u ở nơi khác trong ruột già. Nó thường kết hợp với một thuốc xổ bari tốt hình dung toàn bộ đại tràng. Sigmoidoscopy có thể có một chút khó chịu.
  • Thuốc xổ bari: Thử nghiệm này cho phép chẩn đoán của bác sĩ để đánh giá toàn bộ ruột với X- quang. Bari, một chất nhuộm màu tương phản, được đưa vào ruột dưới dạng thuốc xổ. Các điểm vào và áo lót của ruột, tạo ra một hình bóng rõ ràng của trực tràng, ruột già và đôi khi một phần nhỏ của ruột non. Khí cũng có thể được thêm vào để cung cấp độ tương phản tốt hơn trên X- quang.
  • Soi ruột già: Soi ruột già là tương tự như sigmoidoscopy. Nhưng các dụng cụ được sử dụng là một ống mảnh dẻ dài gắn với một máy quay video và màn hình, cho phép bác sĩ xem toàn bộ đại tràng và trực tràng.
  • Máy vi tính tomographic colonography (CTC): Cũng được gọi là nội soi, thử nghiệm này bao gồm một máy vi tính chụp cắt lớp quét, một X – quang có độ nhạy cao của ruột già. Sử dụng hình ảnh máy tính, bác sĩ xem mỗi một phần của ruột già và trực tràng mà không thật sự diễn ra bên trong cơ thể. Trước khi quét, làm sạch phân, nhưng các nhà nghiên cứu đang xem xét liệu quét có thể được thực hiện thành công mà không có sự chuẩn bị làm sạch ruột.
  • Xét nghiệm DNA trong phân: Phương pháp tiếp cận mới này có thể phát hiện tế bào ung thư đã đổ ra trong phân. Các tế bào ác tính đã thay đổi DNA và kiểm tra này có thể phát hiện những đột biến DNA (đánh dấu) cho một số loại khối u ung thư và khối u tiền ung thư. Phương pháp này tiến hành có thể tăng tính chính xác và xác định mức độ thường xuyên cần được thực hiện.
  • Thử nghiệm di truyền: Nếu có một lịch sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng, có thể là một ứng cử viên để thử nghiệm di truyền. Xét nghiệm máu này có thể giúp xác định xem đang ở tăng nguy cơ ung thư đại tràng hoặc trực tràng.

6. Phương pháp điều trị

Phần lớn khối u có thể được loại bỏ trong quá trình nội soi hoặc sigmoidoscopy bởi snaring chúng với một vòng dây điện, đồng thời cắt thân cây của các polip và đốt để ngăn ngừa chảy máu. Một số khối u nhỏ có thể được đốt cháy với một dòng điện. Các rủi ro của loại bỏ polip (polypectomy) bao gồm chảy máu và thủng của ruột kết.

Khối u quá lớn thường được phẫu thuật cắt bỏ bằng cách sử dụng kỹ thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi có thể nhanh hơn và ít đau hơn thực hiện phẫu thuật truyền thống bằng cách sử dụng duy nhất một vết mổ lớn. Một khi các phần ruột già chứa các polip được lấy ra, các polip không thể tái diễn, nhưng có cơ hội phát triển của khối u mới trong các khu vực khác của ruột già trong tương lai. Sau phẫu thuật bệnh nhân phải được theo dõi và chăm sóc cẩn thận.

Một số trung tâm y tế chuyên ngành thực hiện sự giải phẫu màng nhầy nội soi (EMR) để loại bỏ khối u lớn hơn với colonoscope. Thực hiện dùng một chất lỏng, như nước muối được tiêm dưới polip để nâng cao và cô lập các polip từ mô xung quanh. Điều này làm cho nó dễ dàng hơn để loại bỏ một polip lớn. Phương pháp này tránh được phẫu thuật nhưng tỷ lệ biến chứng cao hơn. Trường hợp hội chứng di truyền, ví dụ như gia đình adenomatous polyposis (FAP), thực hiện một hoạt động để loại bỏ toàn bộ đại tràng và trực tràng. Sau đó, trong một thủ tục được gọi là hai mạch tiếp hợp với nhau thành túi hậu môn, một túi được xây dựng từ cuối ruột non gắn trực tiếp vào hậu môn. Phương pháp này cho phép trục xuất chất thải thông thường, nhưng có thể gây ra hiện tượng đi tiêu chảy.

7. Biện pháp phòng chống

Để giảm nguy cơ bị mắc khối u đại tràng và ung thư trực tràng cần có chế độ ăn uống hợp lý và lối sống lành mạnh. Những gợi ý sau đây có thể giúp bạn giảm nguy cơ ung thư ruột đại tràng:

  • Bổ sung canxi: Canxi có thể chống lại các khối u đại tràng và ung thư. Thực phẩm chứa nhiều canxi bao gồm sữa, bông cải xanh, cải xoăn, cá hồi và xương. Vitamin D tác dụng trợ giúp sự hấp thu canxi. Thực phẩm như các sản phẩm sữa vitamin D tăng cường chất, gan, lòng đỏ trứng và ánh sáng mặt trời cũng chuyển đổi một hóa chất trong da thành một hình thức sử dụng của vitamin này.
  • Chất xơ: Chế độ ăn có nhiều chất xơ có thể cắt giảm nguy cơ phát triển khối u đại tràng. Trái cây và rau quả cũng chứa chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa ung thư.Hội Ung Thư Mỹ khuyến nghị nên ăn ít nhất là năm phần trái cây và rau mỗi ngày. Các trái cây và rau quả màu vàng và màu xanh lá hoặc màu cam đậm như chard, bok choy, rau bina, dưa đỏ, xoài, bí butternut acorn và khoai lang cũng như các loại rau cải bắp, bao gồm bông cải xanh, Brussels sprouts và súp lơ. Lycopene, một chất dinh dưỡng được tìm thấy trong cà chua và hoa quả và rau màu đỏ khác, chẳng hạn như dâu tây và ớt chuông đỏ có thể chống ung thư.
  • Theo dõi chất béo: Một số loại chất béo có thể làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết, nhưng các loại khác được bảo vệ. Nênhạn chế chất béo bão hòa từ thịt đỏ cũng như chế biến thịt như hotdogs, xúc xích. Các loại thực phẩm có chứa chất béo bão hòa bao gồm toàn sữa, phô mai, kem, dừa và dầu cọ.
  • Hạn chế uống rượu bia: Việc sử dụng rượu bia đẩy tỷ lệ mắc ung thư đại tràng (ruột kết) lên cao.Hạn chế tiêu thụ rượu có thể làm giảm nguy cơ , ngay cả khi ung thư ruột kết trong lịc sử gia đình.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết và một loạt các bệnh khác. Nên có những biện pháp cai thuốc lá nếu muốn có cơ thể khỏe mạnh, tránh xa bệnh tật.
  • Vận động cơ thể: Giúp duy trì một trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Và hoạt động thể chất có thể cắt giảm đáng kể nguy cơ ung thư ruột già. Nên có ít nhất 30 phút hoạt động thể chất năm ngày hoặc nhiều hơn một tuần.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *